Có 2 kết quả:

你追我赶 nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ你追我趕 nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly one-upmanship
(2) to try to emulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly one-upmanship
(2) to try to emulate

Bình luận 0