Có 2 kết quả:
你追我赶 nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ • 你追我趕 nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ
nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly one-upmanship
(2) to try to emulate
(2) to try to emulate
Bình luận 0
nǐ zhuī wǒ gǎn ㄋㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄨㄛˇ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly one-upmanship
(2) to try to emulate
(2) to try to emulate
Bình luận 0